|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duyên kiếp
noun predestined affinity
| [duyên kiếp] | | | predestined affinity; fate; fortune; destiny; lot; predestination (in love); predestined (như duyên số) | | | duyên kiếp vợ chồng | | predestined lovers |
|
|
|
|